Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
join forces
|
join forces
join forces (v)
collaborate, team up, get together, come together, rally, merge, amalgamate, combine, consolidate
antonym: split